Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩下尚史
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
尚 なお
chưa