Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩下清周
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
ズボンした ズボン下
quần đùi
天下周知 てんかしゅうち
kiến thức thông thường
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.