天下周知
てんかしゅうち「THIÊN HẠ CHU TRI」
☆ Danh từ
Kiến thức thông thường

天下周知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天下周知
周知 しゅうち
kiến thức chung; tri thức thông thường.
周天 しゅうてん
một vòng quay của trái đất
ズボンした ズボン下
quần đùi
下知 げじ げち げぢ
sự hạ lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị
天下 てんか てんが てんげ
cách riêng
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
周知徹底 しゅうちてってい
phổ biến; lan truyền thông tin
世間周知 せけんしゅうち
common knowledge, widely known, known to everybody