Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
変成岩 へんせいがん
metamorphic đu đưa
深成岩 しんせいがん
plutonic đu đưa
火成岩 かせいがん
đá nham thạch
混成岩 こんせいがん こんせいいわ
người(vật) lai đu đưa