混成岩
こんせいがん こんせいいわ「HỖN THÀNH NHAM」
☆ Danh từ
Người(vật) lai đu đưa

混成岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混成岩
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
混成 こんせい
trộn lẫn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
混成酒 こんせいしゅ
rượu cồn kết hợp với đường , những đồ gia vị, quả vân vân.
混成品 こんせいひん
hàng hóa phức
混成物 こんせいぶつ
sự pha trộn; trộn; người(vật) lai
混成語 こんせいご
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
混成団 こんせいだん
lữ đoàn phức