Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩代吉親
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
親代代 おやだいだい
sự thừa kế
代親 だいしん
cha mẹ đỡ đầu
親の代 おやのだい
thế hệ cha mẹ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino
親代わり おやがわり
cha mẹ nuôi; người nuôi dưỡng, người giám hộ; người chăm nuôi (thay chạ mẹ ruột)