Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩代駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
簿駅代表機関 ぼえきだいひょうきかん
cơ quan đai diện thương mại.
親代代 おやだいだい
sự thừa kế