Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
乗用玩具 じょうようがんぐ
xe đồ chơi
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá