Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
使節団 しせつだん
phái đoàn đại biểu.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
使節 しせつ
công sứ; đại diện ngoại giao.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
節度使 せつどし
jiedushi, regional military governor in ancient China
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
琉球使節 りゅうきゅうしせつ
Ryukyuan mission to Edo