Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩倉宮忠成王
王宮 おうきゅう
cung điện của nhà vua, hoàng cung
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
宮部岩魚 みやべいわな ミヤベイワナ
Miyabe charr (Salvelinus malma miyabei)
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
変成岩 へんせいがん
metamorphic đu đưa
深成岩 しんせいがん
plutonic đu đưa