Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩倉山
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩山 いわやま
núi đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山岩 かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.
白岩山羊 しろいわやぎ シロイワヤギ
dê núi Bắc Mỹ