Các từ liên quan tới 岩倉駅 (愛知県)
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).