Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩出山町
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩山 いわやま
núi đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山岩 かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
噴出岩 ふんしゅつがん
đá phun trào, đá phun xuất
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.