Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩利村
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
村 むら
làng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn