Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原成岩石 げんせいがんせき
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.