Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩原駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原成岩石 げんせいがんせき
đá nguyên thủy.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá