Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
美名 びめい
tiếng tốt; danh tiếng tốt
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
紗 しゃ
(tơ) gạc
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.