Các từ liên quan tới 岩国陸軍燃料廠横島出張所
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
出張所 しゅっちょうじょ
chỗ làm việc; nơi công tác.
陸軍 りくぐん
lục quân
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.