Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩坂名奈
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
坂 さか
cái dốc
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục