Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杜松 ねず ネズ
Juniperus rigida
這杜松 はいねず ハイネズ
cây bách xù bờ biển
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
松脂岩 しょうしがん
pitchstone
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả
杜仲 とちゅう トチュウ
cây đỗ trọng