松脂岩
しょうしがん「TÙNG CHI NHAM」
☆ Danh từ
Pitchstone

松脂岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松脂岩
松脂 まつやに まつヤニ
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông; bôi dầu thông
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
dwarf Japanese garden juniper (Juniperus chinensis var. procumbens)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
松 まつ マツ
cây thông.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá