Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杜松 ねず ネズ
Juniperus rigida
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
岩垂杜松 いわだれねず イワダレネズ
dwarf Japanese garden juniper (Juniperus chinensis var. procumbens)
這這
không rõ ràng; sự lúng túng
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả