Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩城清五郎
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa