Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩城造船
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
造船業 ぞうせんぎょう
công nghiệp nghề đóng tàu
造岩鉱物 ぞうがんこうぶつ
các chất tự nhiên như thạch anh, fenspat và kim cương, trong đó các nguyên tử cụ thể được liên kết thường xuyên