造岩鉱物
ぞうがんこうぶつ「TẠO NHAM KHOÁNG VẬT」
☆ Danh từ
Các chất tự nhiên như thạch anh, fenspat và kim cương, trong đó các nguyên tử cụ thể được liên kết thường xuyên

造岩鉱物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造岩鉱物
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩石/化石/鉱物 がんせき/かせき/こうぶつ
岩石/化石/鉱物 in vietnamese is `đá/vật thể hóa thạch/khoáng sản`.
鉱物 こうぶつ がんせき/かせき/こうぶつ
khoáng chất
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện