Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩室 いわむろ
chú ý
休憩室 きゅうけいしつ
phòng nghỉ ngơi.
休養室 きゅうようしつ
phòng nghỉ dưỡng
重役室 じゅうやくしつ
bộ điều hành
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá