休養室
きゅうようしつ「HƯU DƯỠNG THẤT」
☆ Danh từ
Phòng nghỉ dưỡng

休養室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休養室
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休養 きゅうよう
sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
休憩室 きゅうけいしつ
phòng nghỉ ngơi.
エアコン室外機養生カバー エアコンしつがいきようじょうカバー
vải che chắn cục nóng điều hòa
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
室 むろ しつ
gian phòng.
エアコン室外機用養生カバー エアコンしつがいきようようじょうカバー
Bạt che bảo vệ cho máy ngoài của máy lạnh.