Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩室駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩室 いわむろ
chú ý
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
室 むろ しつ
gian phòng.
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ