駅長室
えきちょうしつ「DỊCH TRƯỜNG THẤT」
☆ Danh từ
Văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
駅長室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅長室
室長 しつちょう
phòng điểu khiển.
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
船長室 せんちょうしつ
cabin (của) đội trưởng
校長室 こうちょうしつ
văn phòng (của) người đứng đầu
駅長 えきちょう
trưởng ga
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).