Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
岩屋 いわや
hang động
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
北極岩魚 ほっきょくいわな ホッキョクイワナ
arctic char (Salvelinus alpinus)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá