Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩屋駅
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩屋 いわや
hang động
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
Chỉ người hoặc cửa hàng buôn bán thứ gì đó
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)