Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩山 いわやま
núi đá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
敬虔主義 けいけんしゅぎ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
火山岩 かざんがん
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham