Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩崎英則
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
石英粗面岩 せきえいそめんがん
liparite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
則 そく
counter for rules
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish