Các từ liên quan tới 岩手産業文化センター
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産業情報化推進センター さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
文化遺産 ぶんかいさん
di sản văn hóa
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.