産業情報化推進センター
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.

産業情報化推進センター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 産業情報化推進センター
産業情報化推進センター
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー
産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
Các từ liên quan tới 産業情報化推進センター
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情報産業 じょうほうさんぎょう
ngành công nghiệp thông tin
情報センター じょーほーセンター
trung tâm thông tin
情報化 じょうほうか
tin học hóa
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.