Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩手県交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
交通手段 こうつうしゅだん
phương tiện giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
手交 しゅこう
sự trao tận tay (thư từ hay văn kiện quan trọng)