Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩村田遊廓
遊廓 ゆうかく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
田遊び たあそび
ritual performance (usually around new year) to pray for a successful rice harvest in the coming year
廓 くるわ かく
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước