Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
軌道電子 きどうでんし
Orbital nguyên tử
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
軌道 きどう
quĩ đạo
村道 そんどう
đường làng; đường trong thôn