Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩槻区
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)