Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
橋 きょう はし
cầu
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
星 せい ほし
sao
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.