Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩沢正作
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩沢瀉 いわおもだか イワオモダカ
Pyrrosia tricuspis (species of felt fern)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
沢 さわ
đầm nước
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá