Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩波新書
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩波 いわなみ
nhà xuất bản Iwanami
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
新約全書 しんやくぜんしょ
di chúc mới
新刊書誌 しんかんしょし
thư mục ấn phẩm mới
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
現代新書 げんだいしんしょ
bộ sách tân tri thức (loạt sách giáo dục phổ thông do nhà xuất bản Kodansha phát hành lần đầu vào tháng 4/1964)