新約全書
しんやくぜんしょ「TÂN ƯỚC TOÀN THƯ」
☆ Danh từ
Di chúc mới

新約全書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新約全書
旧新約全書 きゅうしんやくぜんしょ
những di chúc mới và cũ (già)
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
旧約全書 きゅうやくぜんしょ
di chúc cũ (già)
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
新約 しんやく
<TôN> kinh Tân ước
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
全書 ぜんしょ
hoàn thành (quyển) sách; hoàn thành tập hợp
契約書 けいやくしょ
bản hợp đồng