Các từ liên quan tới 岩波講座 現代応用数学
応用数学 おうようすうがく
toán học ứng dụng
講座 こうざ
bàn toán
代数学 だいすうがく
đại số học
代講 だいこう
Ngày học thay thế, tiết học thay thế ( không dùng với đồ vật )
現代用語 げんだいようご
từ có nguồn gốc gần đây; từ gần đây; thuật ngữ hiện đại
現代文学 げんだいぶんがく
văn học hiện đại
現代科学 げんだいかがく
Khoa học hiện đại
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)