講座
こうざ「GIẢNG TỌA」
Bàn toán
☆ Danh từ
Khóa học
私
は
ラジオ
の
英会話講座
を
聞
いて
英語
を
勉強
した。
Tôi học tiếng Anh bằng cách nghe khóa học hội thoại tiếng Anh trên đài.
兄
は
大学
の
英米語講座
を
聴講
した。
Anh trai tôi tham dự một khóa học tiếng Anh Mỹ ở trường đại học.

Từ đồng nghĩa của 講座
noun