Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
真珠岩 じゅがん
đá trân châu
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá