Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.