Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
論理エラー ろんりエラー
lỗi lôgic
論理ノード ろんりノード
nút lôgic