Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井堰 いせき
cửa cống; đập nước
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
堰 せき いせき い
đập nước; cống
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
堰堤 えんてい
đê; đập nước
堰塞 えんそく
damming (e.g. a pond)
熊 くま
gấu; con gấu