Các từ liên quan tới 岩田光央の超ラジ!
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
超田舎 ちょういなか どいなか
vùng quê xa xôi
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
超光速 ちょうこうそく
nhanh hơn ánh sáng